THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-Công nghệ trình chiếu: 0.64’’ 3CLD
-Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
-Độ sáng: 6000 lm
-Độ Tương phản: 10.000:1
-Tỷ lệ khung hình : 16:10
-Công suất nguồn sáng: 300W x 1
-Tuổi thọ nguồn sáng: Tiết kiệm 4000 giờ; Bình thường 3000 giờ
Thông số Quang học
-Tỷ lệ Cự ly đặt máy: 1.07 – 1.75:1
-Tỷ lệ thu phóng: thủ công 1.6x
-Ống kính: f: 1.6 – 1.9; F= 15.31-24.64 mm
-Hiệu chỉnh Keystone: Dọc: +/- 30 độ; Ngang: +/- 15 độ
-Độ lệch trình chiếu: 10 độ
-Kích thước hình ảnh: 30″ – 300″
-Tần số quét ngang: Ngang: 15-100 kHz
-Tần số quét dọc: Dọc: 48-85 Hz
Thông số Âm thanh
-Loa: 10W x 1
-Giao diện kết nối: RCA x1, VGA D-sub 15 chân: x2m, HDMI: x2, YpbPr D- sub 15: x1, S-Video D-sub 15: x1, USB Type Ax 1, USB Type B x 1, Lan RJ45: x1, RS232C D-sub 9 chân: x1
-Cổng ra: VGA D-sub 15 chân: x1, RCA x2, 3.5mm: x1, 3.5mm Mini Jack: x1.
-Tương thích máy tính: WUXGA (1920 x 1200) – VGA (640 x 480)
-Tương thích video: 1080i/p, 720p, 576i/p, 480i/p
-Nguồn điện: AC 100 – 240 V, 50/60 Hz
-Tiêu thụ điện bình thường: 420W
-Độ ồn: 35.9 dB / 40.9 dB
-Kích thước: 395 x 128 x 318mm
-Trọng lượng: 4.5 kg
-Phụ kiện: Điều khiển từ xa & 2pin aaa: x1, Dây nguồn: x1, Hướng dẫn Sử dụng nhanh: x1, Cáp HDMI: x1